|
||||||||||||
ACTION | Logo | Mark | Filing Office | Filing Number Text | Registration Number | Filing Date | Registration Date | Publication Date | Nice Classes | Applicant | Application SubType | Stage |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||
|
PETROVIETNAM
|
VN
|
VN-4-2025-37045
|
4-0571702-000
|
2025.07.25
|
2025.09.18
|
2025.08.25
|
45, 16, 41, 43, 5, 35, 39, 12, 6, 24, 36, 32, 31, 19, 9, 25, 37, 3, 4, 7, 17, 23, 11, 22, 42, 2, 40, 1
|
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - NĂNG LƯỢNG QUỐC GIA VIỆT NAM
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
koseul
|
VN
|
VN-4-2025-35614
|
|
2025.07.18
|
|
2025.08.25
|
24, 35, 20
|
Đỗ Duy Tuấn
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
BILO JEWELRY
|
VN
|
VN-4-2025-34896
|
|
2025.07.16
|
|
2025.08.25
|
14
|
THÁI LONG HOÀNG
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
MaiAN mA MAI AN
|
VN
|
VN-4-2025-34035
|
|
2025.07.11
|
|
2025.08.25
|
11
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
FujiSonic
|
VN
|
VN-4-2025-33672
|
|
2025.07.10
|
|
2025.08.25
|
11
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG ĐỨC FUJISONIC
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
MACADAMIA MẮC CA LÂM ĐỒNG
|
VN
|
VN-4-2025-33690
|
|
2025.07.10
|
|
2025.08.25
|
31, 35, 29
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Lâm Đồng
|
Chứng nhận
|
ACTIVE
|
|
|
JRO
|
VN
|
VN-4-2025-33370
|
|
2025.07.09
|
|
2025.08.25
|
7, 28, 24, 11, 5, 14
|
Hangzhou Yifan Fengshun Holdings Co., Ltd.
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
GLOBAL speak
|
VN
|
VN-4-2025-33268
|
|
2025.07.09
|
|
2025.08.25
|
9, 41
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC HÀ NỘI
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
JROVIA
|
VN
|
VN-4-2025-33371
|
|
2025.07.09
|
|
2025.08.25
|
18, 25
|
Hangzhou Yifan Fengshun Holdings Co., Ltd.
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
JROBELLE
|
VN
|
VN-4-2025-33372
|
|
2025.07.09
|
|
2025.08.25
|
3
|
Hangzhou Yifan Fengshun Holdings Co., Ltd.
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
CROSSOVER PROTECTIVE EYEWEAR
|
VN
|
VN-4-2025-33165
|
|
2025.07.08
|
|
2025.08.25
|
9
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VA MEGANET
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
DEAR SHINE
|
VN
|
VN-4-2025-32677
|
|
2025.07.07
|
|
2025.08.25
|
35, 3
|
CÔNG TY TNHH OLACOS BEAUTY
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
CENTURY
|
VN
|
VN-4-2025-32830
|
|
2025.07.07
|
|
2025.08.25
|
7, 9, 6, 12, 21, 16
|
VIÊN KIẾN TRUNG
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
TOP
|
VN
|
VN-4-2025-32831
|
|
2025.07.07
|
|
2025.08.25
|
6, 9, 12, 8, 21, 16, 7
|
VIÊN KIẾN TRUNG
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
PACE KICKBOXING&FITNESS
|
VN
|
VN-4-2025-32269
|
|
2025.07.04
|
|
2025.08.25
|
41
|
Ninh Công Giang
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
G GARAVO 1954
|
VN
|
VN-4-2025-32403
|
|
2025.07.04
|
|
2025.08.25
|
35
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TOPPIC VIỆT NAM
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
N O NOBLE
|
VN
|
VN-4-2025-32072
|
|
2025.07.03
|
|
2025.08.25
|
9
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN NOBLE
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
N O NOBLE
|
VN
|
VN-4-2025-32073
|
|
2025.07.03
|
|
2025.08.25
|
42, 39, 37, 36, 43
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN NOBLE
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
FEILI [feili: phi lực]
|
VN
|
VN-4-2025-32213
|
|
2025.07.03
|
|
2025.08.25
|
35, 9
|
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ quốc tế WSK
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
LEOSIA JEWELRY
|
VN
|
VN-4-2025-32231
|
|
2025.07.03
|
|
2025.08.25
|
14
|
Đàm Quang Tiến
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
WK WEIKAV
|
VN
|
VN-4-2025-31657
|
|
2025.07.01
|
|
2025.08.25
|
35, 9
|
Đoàn Thị Mơ
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
Vinh hai
|
VN
|
VN-4-2025-31608
|
|
2025.07.01
|
|
2025.08.25
|
25
|
Nguyễn Văn Hanh
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
BẠCH ĐẰNG HẢI PHÒNG
|
VN
|
VN-4-2025-31621
|
|
2025.07.01
|
|
2025.08.25
|
16, 35, 19
|
Công ty cổ phần xi măng Bạch Đằng
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
|
VN
|
VN-4-2025-31196
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
42, 39, 9, 37
|
CÔNG TY TNHH VIET SMART MOBILITY
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
CARLEAF'S
|
VN
|
VN-4-2025-31193
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
3
|
WU ZHANG CHAO
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
Gạo Chất Lượng Cao KỲ ANH - HÀ TĨNH Premium Quality Rice
|
VN
|
VN-4-2025-31354
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
30, 35
|
Sở Khoa học và Công nghệ Hà Tĩnh
|
Chứng nhận
|
ACTIVE
|
|
|
DUY NGỌC
|
VN
|
VN-4-2025-31185
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
35
|
ĐỖ DUY NGỌC
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
RIPE Cheese [Zhi Shi: phô mai; Shu Le: hoa quả chín]
|
VN
|
VN-4-2025-31199
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
35
|
Shandong Niubaishi Brand Management Co., Ltd
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
HẠ LONG IDOL 100% Malt – Pilsner Beer 3.8% ALC.
|
VN
|
VN-4-2025-31186
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
32, 35
|
Công ty cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long
|
Thông thường
|
ACTIVE
|
|
|
HẠ LONG IDOL
|
VN
|
VN-4-2025-31189
|
|
2025.06.30
|
|
2025.08.25
|
35, 32
|
Công ty cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long
|
Thông thường
|
ACTIVE
|